越南语中最为普通的打招呼方式,大概也跟其他地方一样。如:
A:Xin chào.你好。
B:Xin chào.你好。(这是最正式的,常用语国际会面场合。)
A:Em chào anh ạ.你好。(这是最常见的。)
B:Chào em.你好。(此处绿色色文本可以用别的人称代词来代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)
除此之外还有:
Bác ăn cơm chưa?(你吃饭了没?)
Bác đi đâu đấy?(你去哪里?)
Em hôm nay có cần đi học không?(你今天要上学吗?)
À,hôm nay trời đẹp nhỉ!(啊,今天天气真好。)
Bạn dạo này có khẻo không?(你最近身体怎么样?)
Em có thích hoa hồng không?(你喜欢玫瑰花吗?)