越南语学习网
越南语移民词汇 1
日期:2016-09-29 18:28  点击:3194
      不动产价值 giá trị bất động sản

财务情况报告 báo cáo về tình hình tài chính

产业契据 chứng từ về sản nghiệp

出生地点 nơi sinh

出生日期 ngày sinh

出生证 giấy khai sinh

地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

个人财产 tài sản cá nhân

工资 lương

工作经历证明 giấy chứng minh quá trình công tác

工作性质 tính chất công việc

公司证明 giấy chứng nhận công ty


分享到:

顶部
11/26 09:45
首页 刷新 顶部