越南语学习网
越南语移民词汇 3
日期:2016-09-29 19:21  点击:1811
       移民 di dân,nhập cư,di cư

移民点 nơi di dân

移民法 luật di dân

移民局 cục di dân

移民签证 visa di dân

移民政策 chính sách di dân

已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc

银行存款证明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

营业执照 giấy phép hành nghề

拥有股票证明 giấy chứng nhận có cổ phiếu

职业训练证明 giấy chứng nhận nghề

指纹 vân tây

资历证明 giấy chứng nhận tư cách

 


分享到:

顶部
11/26 09:28
首页 刷新 顶部