越南语学习网
越南语走私词汇
日期:2016-09-29 19:22  点击:2859
       走私 buôn lậu

缉私 truy bắt buôn lậu

缉私船 tàu bắt buôn lậu

缉私官员 quan chức truy bắt buôn lậu

缉私巡逻艇 ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu

偷漏税 trốn thuế

走私毒品 buôn lậu ma túy

走私货 hàng lậu

走私集团 tập đoàn buôn lậu

走私者 kẻ buôn lậu


分享到:

顶部
11/29 22:07
首页 刷新 顶部