越南语学习网
越南语房地产词汇 2
日期:2016-09-29 19:38  点击:1783
       单人房间 phòng một người

抵押 thế chấp

地产 địa sản

地产税 thuế nhà đất

地点 địa điểm

地段 khoảng đất

地价高涨 giá đất tăng vọt

地契 địa khế,kế ước đất đai

地区规划 quy hoạch vùng

地下室 tầng hầm

典押 cầm,thế chấp


分享到:

顶部
11/29 21:48
首页 刷新 顶部