越南语学习网
越南语房地产词汇 3
日期:2016-09-29 19:38  点击:1897
       都市地价 giá đất ở thành phố

独立供电照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

独立门户 cổng riêng biệt

独立通风 thông gió riêng biệt

房产 bất động sản

房产税 thuế tài sản nhà cửa

房产证 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

房地产代理商 người đại lý bất động sản

房地产公司 công ty bất động sản

房地产管理 quản lý bất động sản

房地产管理局 địa chính


分享到:

顶部
11/26 07:31
首页 刷新 顶部