越南语学习网
陈凰凤商务越南语 1
日期:2016-09-29 19:43  点击:1713
 Bài 1

单词 từ mới

Mua 买              bán 卖        lám ăn做生意  

trao đổi 交换        giá cả 价格      vật giá 物价

Muốn  想要         mắc  贵         rẻ   便宜

bớt    降价         đồng  盾      tiền chẳn 大钱

tiền lẻ  零钱       Tương đối 相当    tại sao 为什么

có thể  可以能      lần sau 下次       tính   

vật liệu 物流          vật tư 物资     hàng mới  新货

hàng cũ  旧货       khó khăn 困难  kém tắpNặp 不景气

ngày càng  越来越    đặt mua 订购   bán chạy   畅销

dạo này   最近      gởi bán 寄卖

 

tập đặt câu 造句练习

1 việc lamd ăn ngày càng khó khăn.   生意越来越困难

2Đây là hàng mới nhập về          这是刚进的新货

3 Số hàng này là anh đã đặt mua.    这些货是你订购的

4Tại sao vật liệu này ban không chạy thế?

为何这些物料卖不畅销


分享到:

顶部
05/11 15:59
首页 刷新 顶部