越南语学习网
陈凰凤商务越南语 16
日期:2016-10-06 22:06  点击:1095
 Bài 6   Tìm hiểu thị trường

 Từ mới

Tìm hiểu 了解 thị trường 市场 có triển vọng 有展望

có tiềm năng 有潜能   kinh doanh 经营Xây dựng 建筑建设

dịch vụ 服务  nguồn nhân công人工资源 tiền công rẻ 工资廉价  chi phi thấp 低支出 An ninh 治安 thể chế chinh trị 政治体系

 cơ chế trị trường  市场体制tự do mua bán c自由贸易Cần cù 辛勤 chăm chỉ 用功,用心 chịu khó耐苦  chịu thương chịu khó 吃苦耐劳 tỹ thuât tay nghề 手艺技术  Vị trí địa lý 地理位置 hải cảng 港口 thuận lợi  顺利便利  công nhân lao động 劳工

 Tập đặt câu

1Công nhân lao đọng việt nam làm việc cần cù,chăm chỉ.

越南劳工工作辛勤,用功

2Thể chế chính trị của việt nam thì rất ổn định.

越南的政治体制很稳定

3Việt nam có nhiều hải cảng.

越南有很多港口

4Việt nam nằm ở vị trí địalys rất thuận lợi.

越南位于很便利的地理位置


分享到:

顶部
06/16 11:10
首页 刷新 顶部