越南语学习网
《三字经》15(越语版)
日期:2011-11-09 19:07  点击:325

稻粱菽,麦黍稷

Đạo, lương, thúc, Mạch, thử, tắc,

(Lúa) đạo, lương, thúc, (Lúa) mạch, thử, tắc,

 

此六谷,人所食

Thử lục cốc, Nhơn sở thực.

Đó (là) sáu (giống) lúa, món ăn (của) người.


分享到:

顶部
04/23 04:26
首页 刷新 顶部