越南语学习网
《三字经》18(越语版)
日期:2011-11-09 19:15  点击:311

匏土革,木石金

Bào, thổ, cách, Mộc, thạch, câm,

Bầu, đất (nắn), (trồng) da, Gỗ, đá, kim,

 

与丝竹,乃八音

Dữ ty, trúc, Nãi bát âm.

Với tơ, trúc, Là tám âm (nhạc).


分享到:

顶部
04/23 04:26
首页 刷新 顶部