越南语学习网
越南语商业贸易词汇 1
日期:2017-02-21 16:40  点击:2318
       白票 hóa đơn trắng

百货公司 công ty bách hóa

保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保险单 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

报价 báo giá


分享到:

顶部
03/01 02:06
首页 刷新 顶部