越南语学习网
越南语商业贸易词汇 7
日期:2017-02-21 16:43  点击:1795
       次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸价格 giá CIF(đến cảng)

到达港 cảng đến

电汇 chuyển tiền điện

定单 đơn đặt hàng

定货 đặt hàng

 


分享到:

顶部
02/28 00:01
首页 刷新 顶部