缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
BTCN | Bộ trưởng chủ nhiệm | 部长主任 | |
BTP | Bộ tư pháp | 司法部 | |
CA | Công an | 公安 | |
ĐBSCL | Đồng bằng sông cửu lông | 九龙江平原 | |
DN | Doanh nghiệp | 企业 | |
DNNN | Doanh nghiệp nhà nước | 国营企业 | |
DNTN | Doanh nghiệp tư nhân | 私营企业 | |
NSNN | Ngân sách nhà nước | 国家财政政策 |
越南语常用缩写词汇 1
日期:2017-02-23 13:38 点击:13304
- 上一篇:越南语房地产词汇 4
- 下一篇:越南语常用缩写词汇 2