缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
GDĐT | Giáo dục đào tạo | 教育部 | |
GTGT | Thuế giá trị gia tăng | 增值税 | VAT |
TNDN | thuế thu ngập doanh nghiệp | 企业所得税 | |
KCN | Khu công nghiệp | 工业区 | |
KH&ĐT | Kế hoạch & đầu tư | 计划投资 | |
KHKT | Khoa học kỹ thuật | 科学技术 | |
KTN | Khối tài nguyên | 资源组 | |
KTTH | Kinh tế tổng hợp | 综合财务 |