缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
TC | Tài chính | 财政 | |
TCT | Tổng công ty | 总公司 | |
TH | Truyền hình | 电视 | |
TNDN | Thu nghiệp daonh nghiệp | 企业所得税 | |
TP | Thành phố | 城市 | |
TT | Thông tư/ Tính toán | 通知/计算 |
缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
TC | Tài chính | 财政 | |
TCT | Tổng công ty | 总公司 | |
TH | Truyền hình | 电视 | |
TNDN | Thu nghiệp daonh nghiệp | 企业所得税 | |
TP | Thành phố | 城市 | |
TT | Thông tư/ Tính toán | 通知/计算 |