缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
SXKD | Sản xuất kinh doanh | 生产经营 | |
CBCNV | Cán bộ công nhân viên | 职工干部 | |
HĐQT | Hội đồng quản trị | 董事会 | |
XDCB | Xây dựng cơ bản | 基础建设 | |
BHXH | Bảo hiểm xã hội | 社保 | |
BHYTẾ | Bảo hiểm y tế | 医保 | |
CP | Chi phí | 费用 | |
TSCĐ | Tài sản cố định | 固定财产 |
缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
SXKD | Sản xuất kinh doanh | 生产经营 | |
CBCNV | Cán bộ công nhân viên | 职工干部 | |
HĐQT | Hội đồng quản trị | 董事会 | |
XDCB | Xây dựng cơ bản | 基础建设 | |
BHXH | Bảo hiểm xã hội | 社保 | |
BHYTẾ | Bảo hiểm y tế | 医保 | |
CP | Chi phí | 费用 | |
TSCĐ | Tài sản cố định | 固定财产 |