越南语学习网
越南语商业贸易词汇 13
日期:2017-03-12 11:35  点击:1732
       汇票 hội phiếu

货交承运人(指定地点)giao hàng cho người nhận chở(FCA)

货物保管单 phí bảo quản hàng hóa

货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

货物运费 phí vận chuyển hàng hóa

集装箱运货 vận chuyển hàng bằng container

记名支票、指定人支票 séc theo lệnh,séc ghi tên


分享到:

顶部
02/27 05:53
首页 刷新 顶部