越南语学习网
越南语基本语法:动词
日期:2017-03-19 11:02  点击:4687

三、动词

1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống

2、表示心里活动:yêu 爱 ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算

3、表示存在、消失:có, ở , mất

4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt 


分享到:

顶部
11/26 09:52
首页 刷新 顶部