越南语学习网
越南语基本语法:付动词 2
日期:2017-03-19 11:06  点击:1394
 (2) 到 ...... 来,上 ...... 来 sang đây 到这边来

Đến 至,到,抵达, 到达, 到来Đến Quảng Châu到广 từ trước đến nay从过去到现在(历来)

Tới 到, 未到, 到达, 通达, 抵达.tới ga 到站 về tới nhà回到家里

这些词能单独作谓语,也可以放在另一个主要到词后边,表示到作的趋向,构成合成谓语

如: Bây giờ, chúng ta lên lớp.

Mọi người nhìn lên bảng đen.

Tôi về quê.

Anh ấy về nhà.

系词 (Hệ từ)

Là , trở thành 成为, trở nên成为

biến thành变成,biến ra 变成

Hóa thành= hóa ra 变成 , bỗng không hóa ra tay không 无端变成两手空空

这些词人意义,但不完全。所以,不能单独作谓语,只能与名词及其他词一起构成合成谓语。这类词相当于汉语的判断词。

Tôi là học sinh. 


分享到:

顶部
11/26 12:41
首页 刷新 顶部