越南语学习网
越南语基本语法:形容词 2
日期:2017-03-19 11:06  点击:1576
       4、表示动作行为的状态

nhanh ( 快速)的快, chậm 慢,khỏe健康, hăng hái积极、奋勇、踊跃。

học sinh 3 tốt 三好学生 ,cờ đỏ 红旗,chạy nhanh 跑得快, hăng hái lao động 积极劳动

chăm chỉ học tập 认真学习

形容词一般放在其所的名词后面。

如:nhà cửa sạch sẽ干净的房子 ,lá xanh hoa đỏ 六月红花

形容词修饰动词一般放在后面,但少数汉越音形容词可放在前或后。

有时,由于形容词的位置不同,而使词义不同。

hăng hái lao độnglao động hăng hái tích cực học tập học tập tích cực

如:上年纪的人 người lớn

个子最大 lớn người 


分享到:

顶部
11/26 12:21
首页 刷新 顶部