副词:
1、表程度:rất , lắm , quá , vô cùng , cực kỳ , càng 更加, hơi 稍微, vừa适中 , vừa đủ 不多不少, nữa 再, thật 真, rõ 清楚
2、表范围 đều,chỉ , (cuộn chỉ ), chỉ có , toàn
表时间:已经(置于动词前),了(置于动词之后)表示事情已过。回头,之后,将来(置动词之前,表示 事物即将接着产生)。rồi hãy hay 以后再说,vừa 刚 刚,刚才,mới 刚才,sắp 即将,sẽ将 đang 正在,mãi 永远,
ngay 立即 ,liên 接着,luôn常常,经常,立刻,luôn luôn 经常, thường 常常 ,thường thường 常常,thườngxuyên 经常,常常。dần dần慢慢,bỗng 突然