越南语学习网
越南语口语一百句 3
日期:2017-03-22 22:24  点击:5392
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。 
Tôi có 2 con: một trai, một gái.
我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。 
Dây là con trai tôi.
这是我的儿子。 
Đây là chồng tôi. 这是我先生。 
Cô ấy là vợ tôi.
她是我夫人。 
Tôi là khách du lịch.
我是游客。 
Tôi là người Anh.
我是英国人。
分享到:

顶部
11/26 09:46
首页 刷新 顶部