越南语学习网
越南语花卉词汇
日期:2011-05-18 21:40  点击:3863

 

白兰花hoa bạch lan

百合花hoa bách hợp

报春花hoa nghênh xuân

报春梅hoa mai nghênh xuân

茶花hoa trà

常春藤cây thường xuân

雏菊hoa cúc non

春莲hoa huệ phục sinh

倒挂金钟hoa vãn anh

丁香hoa đinh hương

冬青cây nhựa ruồi

杜鹃花hoa đõ quyên

番红花hoa nghệ tây

风信子cây huệ dạ hương

桂花hoa quế

海棠hoa hải đường

荷花hoa sen

蝴蝶兰hoa lan hồ điệp

鸡冠花hoa mao gà

剑兰hoa lan kiếm

菊花hoa cúc

康乃馨 hoa cẩm chướng


分享到:

顶部
11/26 10:04
首页 刷新 顶部