这一句式表示行为、动作的多次重复。
-Nói đi nói lại vài câu đó,chẳng có gì mới cả.
说来说去就那几句话,没一迠新意。
-Về vấn đề này,họ đã thương lượng đi thương lượng lại vẫn chưa nhất trí được.
关于这个问题,他们协商了许多次仍没有达成一致。
越南语动词+đi+动词+lại的用法
日期:2011-05-20 16:33 点击:1790
- 上一篇:越南语cả...cả...的用法
- 下一篇:越南语句型hễ...là...的用法