越南语学习网
越南语语法:第三章 3.2.8.4
日期:2017-05-31 23:11  点击:407
 3.2.8.4. Phân loại

- Phó từ chỉ thời gian: đã, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng…

- Phó từ chỉ sự khẳng định, phủ định: không, chưa, chẳng (chả), có..

- Phó từ chỉ ý nghĩa mệnh lệnh: hãy, đi, thôi, đừng, chớ, hẵng,…

- Phó từ chỉ sự so sánh, tiếp diễn: cũng, đều, vẫn, còn, mải, lại, cứ, mãi,

nữa…

- Phó từ chỉ mức độ: rất, quá, lắm, khá, khí, hơi…

- Phó từ chỉ ý nghĩa kết thúc, hoàn thành của hành động: xong, rồi…

- Phó từ chỉ kết quả: mất, được, lấy…

- Phó từ chỉ hướng diễn biến: ra, lên, xuống, đi, lại, sang, qua, lại, đến,

vào…

- Phó từ biểu thị sự đánh giá bất lợi: cho, phải…

- Phó từ chỉ tần số: thường, hay, năng, thường xuyên, luôn, luôn luôn…


分享到:

顶部
11/26 19:36
首页 刷新 顶部