越南语学习网
越南语生活常用词汇7
日期:2011-11-25 21:11  点击:7705

 

Ăn trộm偷窃

Ăn hớt 揩油

Ăn mòn 腐蚀

Ăn chơi 吃喝玩乐

Ăn tiêu 开支

Ăn tiệc 赴宴

Ăn uống 饮食

Ăn xin 乞讨

Ăn sáng 吃早餐

Ăn thể 发誓

Ăn tiền 受贿

Ăn gian 欺骗

Ăn chắc 必胜

An bài 安排

An bang 安邦

An cư lạc nghiệp 安居乐业

An khang 安康

An nghỉ 安息

An nhàn 安逸

An ninh 安宁

An phận 安分

An táng 安葬

An tâm 安心

An thần 安神


分享到:

顶部
11/30 00:45
首页 刷新 顶部