作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状,đau痛、nhức刺痛、viêm发炎。句子结构为“bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。
-Tôi bị đau dạ dày.
我胃痛。
-Anh ấy bị nhức đầu.
他头疼。
-Chị ấy bị viêm phổi.
她得了肺炎。
如果症状发生的时间长或变成慢性疾病,则在đau, nhức,viêm前加bệnh一词。
-Tôi bị bệnh đau dạ dày.
-Anh ấy bị bệnh nhức đầu.
-Chị ấy bị bệnh viêm phổi.
越南语đau、nhức、viêm的用法
日期:2011-05-21 00:13 点击:1595
- 上一篇:越南语chúng tôi和chúng ta
- 下一篇:越南语语气词nhỉ的用法