越南语学习网
越南语颜色词汇
日期:2017-09-26 22:37  点击:10925
         1.Màu đen黑色

2.Màu xanh dương 蓝色

3.Màu xanh lá 绿色

4.Màu da cam橘红色

5.Màu tím 紫色

6.Màu đỏ 红色

7.Màu trắng 白色

8.Màu vàng黄色

9.Màu xám灰色

10.Màu vàng kim 金色

11.Màu bạc银色

12.Màu nâu棕色


分享到:

顶部
02/25 23:20
首页 刷新 顶部