越南语学习网
越南语餐馆词汇
日期:2017-09-28 23:47  点击:2152
         1.饮料  Đồ uống

2. Muỗng

3.  Dao

4.  Nĩa

5.杯子  Ly, cốc

6.盘子  Đĩa

7.茶碟  Đĩa để lót tách

8.茶杯  Tách trà

9.胡椒摇瓶  Lọ tiêu

10.盐瓶 Lọ muối

11. Nướng, quay

12.油炸的  Chiên



分享到:

顶部
02/25 19:55
首页 刷新 顶部