越南语学习网
越南语房地产词汇1
日期:2017-09-28 23:52  点击:1288
      1出售Bán ra

2契约Hợp đồng (khế ước)

3续约Gia hạn khế ước

4违约Vi phạm hợp đồng

5洽谈契约Bàn về hợp đồng

6契约甲方ên A trong hợp đồng

7契约乙方Bên B trong hợp đồng

8契约生效Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực


分享到:

顶部
02/25 04:12
首页 刷新 顶部