越南语学习网
越南语天气词汇
日期:2017-09-30 21:05  点击:3265
 1.  Nóng

2.  Lạnh

3.干燥  Khô

4.小雨 Mưa phùn

5. Trời quang

6. Oi bức

7.闪电 Chớp

8.凉快 Mát mẻ

9.多云  Nhiều mây

10.潮湿  Ẩm ướt

11.暴风雪  Bão tuyết

12.冰雹  Mưa đá


分享到:

顶部
02/25 01:20
首页 刷新 顶部