越南语学习网
越南语服装词汇
日期:2017-10-22 22:43  点击:2179
 

1.候呢大衣 áo khoác nỉ dày

2.羊毛套衫 áo len cổ chui

3.衬衫  áo sơ mi

4.体恤衫  áo thun

5.西装 âu phục

6.牛仔裤  quần bò

7.紧身连衣裙váy liền áo bó

8.围兜裙 váy yếm

9.领带  cà vạt

10.裤带,腰带  thắt lưng

11.手套 găng tay

12.围巾 Khăn quàng cổ


分享到:

顶部
02/24 09:54
首页 刷新 顶部