越南语学习网
越南语地方戏曲词汇
日期:2011-12-06 19:59  点击:1696

 

越南语地方戏曲词汇

 

楚剧Sở kịch

川剧Xuyên kịch

赣剧Cán kịch

桂剧Quế kịch

汉剧Hán kịch

沪剧Hộ kịch

花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ

滑稽戏hài kịch

淮剧Hoài kịch

黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai

徽剧Huy kịch

晋剧Tấn kịch

京剧kinh kịch

昆剧Côn kịch

吕剧Lữ kịch

评剧Bình kịch

黔剧Kiềm kịch

秦剧kịch Thiểm Tây

绍剧Thiệu kịch

婺剧Vụ kịch

锡剧Tích kịch

湘剧Tương kịch

扬剧kịch Dương

豫剧Dự kịch

粤剧Việt kịch

越剧Việt kịch

藏剧kịch Tibetan

壮剧Kịch Choang


分享到:

顶部
11/30 03:14
首页 刷新 顶部