越南语学习网
越南语颜色词汇
日期:2017-12-30 17:05  点击:3027
         1.Màu đen 黑色

2.Màu xanh dương  蓝色

3.Màu xanh lá 绿色

4.Màu da cam橘红色

5.Màu tím  紫色

6.Màu đỏ 红色

7.Màu trắng 白色

8.Màu vàng黄色

9.Màu xám 灰色

10.Màu vàng kim金色

11.Màu bạc  银色

12.Màu nâu 棕色


分享到:

顶部
02/24 00:40
首页 刷新 顶部