越南语学习网
越南语情人节词汇
日期:2017-12-30 17:05  点击:2561
         1. 情人节  Valentine

2. 巧克力 Sô-cô-la

3. 约会 Hẹn hò

4. 求婚  Cầu hôn

5. 玫瑰花 Hoa hồng

6.   Trái tim

7. 香水  Nước hoa

8. Người yêu

9. tình đầu

10. kẹo

11. Thần tình yêu Cupid

12. tiếng sét ái tình


分享到:

顶部
02/23 20:39
首页 刷新 顶部