越南语学习网
越南语乘车词汇
日期:2017-12-30 17:14  点击:2908
         1. Tuyến xe buýt: 公交线路

2.Xe du lịch: 游览车 

3.Taxi: 出租车 

4.Xe khách loại nhỏ: 小客车 

5. Xe ô tô: 轿车 

6. Bến xe taxi: 出租车站 

7.Bãi đỗ xe: 车场 

8. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 

9. Trạm chờ xe: 招呼站 

10. Nơi xuống xe: 车下处 

11. Nhân viên bán vé: 售票员

12. Nhân viên soát vé: 查票员



分享到:

顶部
02/24 10:31
首页 刷新 顶部