越南语学习网
越南语鱼词汇
日期:2017-12-30 17:26  点击:3834
         1.甲鱼 Ba ba

2.章鱼  Bạch tuộc

3.鱼肚 Bong bóng cá

4.海水鱼 Cá biển

5.泥鳅 Cá chạch

6.鲤鱼cá chép

7.鲳鱼  Cá chim

8.刀鱼 cá thát lát còm

9.鲫鱼 cá diếc

10.带鱼cá hố

11.鲑鱼 cá hồi

12.白鲢 cá mè trắng


分享到:

顶部
02/24 22:14
首页 刷新 顶部