越南语学习网
越南语药类词汇2
日期:2018-01-27 23:02  点击:1707
         7.桉树油 /ānshù yóu/: Dầu khuynh diệp

8.杀混剂 /shā hùn jì/: Diệt côn trùng

9.温布 /wēn bù/: Đắp vết thương

10.眼药 /yǎn yào/: Đau mắt

11.麻醉药 /mázuì yào/: Gây tê

12.止痛药 /zhǐtòng yào/: Giảm đau


分享到:

顶部
06/25 13:07
首页 刷新 顶部