越南语学习网
越南语租房词汇1
日期:2018-01-27 23:04  点击:1204
         1.租借 /zūjiè/: Thuê

2.租约 /zūyuē/: Hợp đồng thuê

3.租户 /zūhù/: Người thuê

4.租借期 /zūjiè qí/: Thời hạn thuê

5.涨租 /zhǎng zū/: Tăng giá thuê

6.减租 /jiǎn zū/: Giảm giá thuê


分享到:

顶部
06/25 13:22
首页 刷新 顶部