越南语学习网
越南语租房词汇2
日期:2018-01-27 23:05  点击:1499
         7.免租 /miǎn zū/: Miễn phí

8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nhà cho người khác thuê

9.欠租 /qiàn zū/: Nợ tiền thuê

10.押租 /yāzū/: Tiền cược (tiền thế chấp)

11.房租 /fángzū/: Tiền thuê nhà

12.付租金 /fù zūjīn/: Trả tiền thuê


分享到:

顶部
06/25 19:42
首页 刷新 顶部