越南语学习网
越南语剧院词汇1
日期:2018-01-27 23:05  点击:916
         1.悲喜剧 Bi hài kịch

2.剧本朗诵会 Buổi đọc kịch bản

3.谢幕礼  Chào hạ màn

4.正剧  Chính kịch

5.彩排  Diễn thử có hóa trang

6.独白 Độc thoại


分享到:

顶部
06/25 18:31
首页 刷新 顶部