越南语学习网
越南语女士衣服词汇1
日期:2018-01-28 22:00  点击:1682
         1.棉衣 /miányī/: Áo bông

2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi

3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay

4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng

5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam

6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng


分享到:

顶部
06/25 18:41
首页 刷新 顶部