越南语学习网
越南语配饰词汇2
日期:2018-01-28 22:15  点击:1336
         5.手帕Khăn tay, khăn mùi xoa

6.围巾 Khăn quàng cổ

7.袜子 Tất, vớ

8.腰 Thắt lưng


分享到:

顶部
06/26 01:09
首页 刷新 顶部