越南语学习网
越南语银行金融词汇2
日期:2018-01-28 23:08  点击:1588
         7.背书 Chứng thực

8.信托公司 Công ty ủy thác

9.股票  Cổ phiếu

10.公债  Công trái

11.兑现 Đổi tiền mặt

12.货币增值 Đồng tiền tăng giá


分享到:

顶部
06/26 00:56
首页 刷新 顶部