越南语学习网
越南语机场词汇1
日期:2018-01-28 23:08  点击:2139
         1.救生背心Áo cứu hộ

2.驾驶轮  Bánh lái

3.爬升 Bay lên cao

4.行李传送带  Băng chuyền hành lí

5.驾驶舱  Buồng lái

6.螺旋桨  Cánh quạt


分享到:

顶部
06/26 02:24
首页 刷新 顶部