越南语学习网
越南语机场词汇2
日期:2018-01-28 23:09  点击:2059
         7.驾驶杆 Cần lái

8.起飞 Cất cánh

9.登机梯  Cầu thang lên máy bay

10.航班不正点 Chuyến bay sai giờ

11.航空公司 Công ty hàng không

12.机长  Cơ trưởng


分享到:

顶部
06/26 01:35
首页 刷新 顶部