越南语学习网
越南语生活常用词汇12
日期:2011-12-13 20:10  点击:6339

 

Bảnh 漂亮

Bảnh bao 华丽,优雅

Bảnh chỏe 大模大样

Bánh bao 包子

Bánh chưng

Bánh cuốn 卷筒粉

Bánh dày 糍粑

Bánh đậu xanh 绿豆糕

Bánh mì 面包

Bánh trôi 汤圆

Bánh xe 车轮

Bao cao su 避孕套

Bao cấp 包供

Bao che 包庇

Bao dung 包容

Bao giờ 什么时候

Bao gồm 包括

Bao la  广阔无垠

Bao lâu 多久

Bao lì xì 红包


分享到:

顶部
11/30 00:46
首页 刷新 顶部