越南语学习网
越南语电视机词汇1
日期:2018-02-26 21:30  点击:1609
         1.室内天线  ăng ten trong nhà

2.电视接收避雷器器  bộ phận thu

3.避雷器  cột thu lôi

4.电源开关  công tắc nguồn

5.电源电线 dâu điện nguồn

6.遥控器 remote


分享到:

顶部
09/13 23:08
首页 刷新 顶部