越南语学习网
越南语电视机词汇2
日期:2018-02-26 21:30  点击:1175
         7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕 màn hình

10.亮度控制旋钮 nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键phím chuyển kênh

12.黑白电视机 tivi trắng đen


分享到:

顶部
06/26 02:31
首页 刷新 顶部