越南语学习网
越南语办公用品词汇1
日期:2018-02-27 20:05  点击:2112
 1

办公桌

 

Bàn làm việc

2

键盘

 

Bàn phím

3

黑板

 

Bảng đen

4

胶带

 

Băng dính, băng keo

5

厂卡

 

Bảng tên


分享到:

顶部
06/26 00:53
首页 刷新 顶部